Có 2 kết quả:

生产能力 shēng chǎn néng lì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ生產能力 shēng chǎn néng lì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄋㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) manufacturing ability
(2) production capacity

Từ điển Trung-Anh

(1) manufacturing ability
(2) production capacity